STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 12 | 11 | 19 |
2 | Lahti | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 17 |
3 | HJK Klubi 04 | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 14 | 8 | 16 |
4 | EIF Ekenas | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 |
5 | PK-35 | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 |
6 | JIPPO | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 |
7 | SJK Akatemia | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 |
8 | JaPS | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 21 | -9 | 6 |
9 | KaPa | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 27 | -16 | 4 |
10 | SalPa Salo | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | -8 | 2 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH UEFA Nations League
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VLWC KV Châu Á
- BXH VLWC KV Nam Mỹ
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Cúp Ai Cập
- BXH Hạng 3 Thụy Điển
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U21
- BXH Giao Hữu U23
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Phần Lan nhanh chóng và chính xác nhất.