STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 27 | 18 | 4 | 5 | 75 | 32 | 43 | 58 |
2 | Jaro | 27 | 17 | 3 | 7 | 51 | 30 | 21 | 54 |
3 | JIPPO | 27 | 16 | 4 | 7 | 49 | 25 | 24 | 52 |
4 | TPS Turku | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 |
5 | JaPS | 27 | 9 | 8 | 10 | 44 | 53 | -9 | 35 |
6 | PK-35 | 27 | 8 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 33 |
7 | SJK Akatemia | 27 | 6 | 11 | 10 | 35 | 41 | -6 | 29 |
8 | SalPa Salo | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 48 | -17 | 29 |
9 | KaPa | 27 | 5 | 7 | 15 | 44 | 67 | -23 | 22 |
10 | MP Mikkeli | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 61 | -39 | 16 |
11 | KPV Kokkola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH VĐQG Đức
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH VĐQG Pháp
- BXH VĐQG Hà Lan
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Phần Lan. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Phần Lan nhanh chóng và chính xác nhất.