STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 42 |
2 | Vegalta Sendai | 21 | 11 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 40 |
3 | JEF United Chiba | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 |
4 | Omiya Ardija | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 18 | 13 | 38 |
5 | Tokushima Vortis | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 12 | 37 |
6 | Jubilo Iwata | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 25 | 6 | 35 |
7 | V-Varen Nagasaki | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 34 | 3 | 34 |
8 | Sagan Tosu | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 33 |
9 | FC Imabari | 21 | 6 | 10 | 5 | 24 | 19 | 5 | 28 |
10 | Consa. Sapporo | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 |
11 | Oita Trinita | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 20 | -1 | 27 |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 18 | 0 | 26 |
13 | Fujieda MYFC | 21 | 6 | 5 | 10 | 23 | 29 | -6 | 23 |
14 | Iwaki FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 25 | 30 | -5 | 22 |
15 | Blaublitz Akita | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 38 | -13 | 21 |
16 | Montedio Yama. | 21 | 5 | 5 | 11 | 28 | 33 | -5 | 20 |
17 | Kataller Toyama | 21 | 4 | 7 | 10 | 18 | 24 | -6 | 19 |
18 | Renofa Yamaguchi | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 |
19 | Roas. Kumamoto | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 33 | -11 | 18 |
20 | Ehime FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 22 | 36 | -14 | 16 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác nhất.