STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Chiba | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 38 |
2 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 |
3 | Omiya Ardija | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 |
4 | Vegalta Sendai | 19 | 10 | 6 | 3 | 26 | 19 | 7 | 36 |
5 | Tokushima Vortis | 19 | 9 | 6 | 4 | 20 | 10 | 10 | 33 |
6 | Jubilo Iwata | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 |
8 | V-Varen Nagasaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 28 |
9 | FC Imabari | 19 | 6 | 9 | 4 | 23 | 17 | 6 | 27 |
10 | Oita Trinita | 19 | 6 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 26 |
11 | Ventforet Kofu | 19 | 6 | 6 | 7 | 18 | 18 | 0 | 24 |
12 | Fujieda MYFC | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 26 | -4 | 22 |
13 | Consa. Sapporo | 19 | 6 | 4 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 |
14 | Blaublitz Akita | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 |
15 | Iwaki FC | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 |
16 | Roas. Kumamoto | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 |
17 | Montedio Yama. | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 29 | -5 | 17 |
18 | Renofa Yamaguchi | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 |
19 | Kataller Toyama | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 21 | -5 | 16 |
20 | Ehime FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 20 | 36 | -16 | 12 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Concacaf Gold Cup
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Algeria
- BXH Hạng 2 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác nhất.