STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 | Deportivo Madryn | 34 | 16 | 12 | 6 | 45 | 28 | 17 | 60 |
2 | Atletico Atlanta | 34 | 14 | 13 | 7 | 31 | 28 | 3 | 55 |
3 | Tristan Suarez | 34 | 12 | 16 | 6 | 33 | 23 | 10 | 52 |
4 | Gimnasia y Tiro | 34 | 13 | 12 | 9 | 34 | 23 | 11 | 51 |
5 | CA San Miguel | 34 | 12 | 14 | 8 | 32 | 28 | 4 | 50 |
6 | Deportivo Maipu | 33 | 12 | 12 | 9 | 33 | 28 | 5 | 48 |
7 | Patronato Parana | 34 | 12 | 12 | 10 | 31 | 28 | 3 | 48 |
8 | Colegiales | 34 | 13 | 8 | 13 | 26 | 26 | 0 | 47 |
9 | San Martin Tucuman | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 28 | 2 | 46 |
10 | All Boys | 34 | 8 | 17 | 9 | 26 | 25 | 1 | 41 |
11 | Racing Cordoba | 34 | 10 | 11 | 13 | 38 | 45 | -7 | 41 |
12 | Ferro Carril Oeste | 34 | 10 | 11 | 13 | 24 | 33 | -9 | 41 |
13 | Los Andes | 34 | 10 | 10 | 14 | 29 | 31 | -2 | 40 |
14 | CA Guemes | 34 | 8 | 16 | 10 | 28 | 32 | -4 | 40 |
15 | Quilmes | 34 | 8 | 14 | 12 | 30 | 32 | -2 | 38 |
16 | Almagro | 34 | 7 | 14 | 13 | 24 | 31 | -7 | 35 |
17 | Arsenal Sarandi | 34 | 8 | 10 | 16 | 38 | 47 | -9 | 34 |
18 | Alvarado MDP | 34 | 6 | 15 | 13 | 18 | 34 | -16 | 33 |
Bảng B | |||||||||
1 | Gim.Mendoza | 34 | 17 | 12 | 5 | 35 | 18 | 17 | 63 |
2 | Estudiantes Rio Cuarto | 34 | 16 | 12 | 6 | 35 | 22 | 13 | 60 |
3 | Estudiantes BsAs | 34 | 17 | 8 | 9 | 41 | 22 | 19 | 59 |
4 | Deportivo Moron | 34 | 15 | 13 | 6 | 36 | 19 | 17 | 58 |
5 | Gimnasia Jujuy | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 20 | 16 | 57 |
6 | Temperley | 34 | 14 | 13 | 7 | 30 | 22 | 8 | 55 |
7 | Agropecuario AAC | 34 | 15 | 9 | 10 | 43 | 34 | 9 | 54 |
8 | Chaco For Ever | 34 | 15 | 8 | 11 | 34 | 26 | 8 | 53 |
9 | Chacarita Jrs | 34 | 12 | 13 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 |
10 | Def.Belgrano | 34 | 12 | 12 | 10 | 30 | 26 | 4 | 48 |
11 | Nueva Chicago | 34 | 10 | 11 | 13 | 27 | 33 | -6 | 41 |
12 | San Telmo | 34 | 10 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 41 |
13 | CA Mitre Salta | 33 | 9 | 10 | 14 | 27 | 31 | -4 | 37 |
14 | Almirante Brown | 34 | 8 | 12 | 14 | 28 | 38 | -10 | 36 |
15 | Central Norte Salta | 34 | 10 | 6 | 18 | 27 | 41 | -14 | 36 |
16 | Colon | 33 | 9 | 5 | 19 | 22 | 38 | -16 | 32 |
17 | Talleres (RdE) | 34 | 6 | 5 | 23 | 17 | 40 | -23 | 23 |
18 | Defensores Unidos | 34 | 3 | 12 | 19 | 17 | 52 | -35 | 21 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu ĐTQG
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH VLWC KV Châu Á
- BXH VLWC KV Concacaf
- BXH VLWC KV Châu Âu
- BXH VLWC KV Châu Phi
- BXH Vòng loại Asian Cup 2027
- BXH Football League Trophy
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Vòng loại U17 Châu Âu
- BXH Vòng loại U19 Châu Âu
- BXH Vòng loại U21 Châu Âu
- BXH Vòng loại U17 Nữ Châu Âu
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
- BXH Giao Hữu U18
- BXH Giao Hữu U19
- BXH Giao Hữu U21
- BXH Giao Hữu U23
- BXH U21 Thụy Điển
Thông tin Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina
Bảng xếp hạng Hạng 2 Argentina được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Argentina. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Hạng 2 Argentina nhanh chóng và chính xác nhất.