STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ashdod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | H. Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bnei Sakhnin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Bnei Yehuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | HIK Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Hap. Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | HR Letzion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Hakoah Ramat G | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Hapoel Acre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Hapoel Ashkelon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Hapoel Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Hapoel R. Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | INR HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Ahi Nazareth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Kiryat Yam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Maccabi Bnei Raina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Maccabi P.Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Maccabi TA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Nordia Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Maccabi Shaarayim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kafr Qasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Maccabi K.Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Tzeirei Tayibe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Maccabi Yavne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sektzia Nes Tziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tzeirei Kafr Kanna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Beitar TA Ramla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Tira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | AS Ashdod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hapoel Marmorek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu BD Nữ
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Hạng Nhất Anh
- BXH VĐQG Tây Ban Nha
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH VĐQG Italia
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Armenia
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH VĐQG Georgia
- BXH VĐQG Iceland
- BXH VĐQG Ireland
- BXH VĐQG Israel
- BXH VĐQG Latvia
- BXH VĐQG Romania
- BXH VĐQG Serbia
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH VĐQG Ukraina
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH VĐQG Bahrain
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH VĐQG Chi Lê
- BXH VĐQG Colombia
- BXH VĐQG Ecuador
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH VĐQG Algeria
- BXH VĐQG Marốc
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH Hạng 2 Arập Xeut
- BXH Hạng 2 Argentina
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH Hạng 3 Italia
- BXH Aus Victoria
- BXH Nữ Hàn Quốc
- BXH U17 Châu Á
- BXH Giao Hữu U16
- BXH U23 Anh
- BXH U21 Thụy Điển
- BXH U20 Brazil
Thông tin Bảng xếp hạng Cúp Israel
Bảng xếp hạng Cúp Israel được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Israel. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp Israel nhanh chóng và chính xác nhất.