Bảng Xếp Hạng Cúp Hà Lan

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Utrecht 3 3 0 0 10 9
2 Willem II 1 1 0 0 7 3
3 Telstar 1 1 0 0 5 3
4 Roda JC 1 1 0 0 4 3
5 Spakenburg 1 1 0 0 4 3
6 Sparta Rotterdam 1 1 0 0 3 3
7 Heracles Almelo 1 1 0 0 3 3
8 Twente 1 1 0 0 3 3
9 SJC Noordwijk 3 2 1 0 2 7
10 Zwolle 1 1 0 0 3 3
11 Haaksbergse 1921 1 1 0 0 3 3
12 Feyenoord 2 2 0 0 4 6
13 Heerenveen 1 1 0 0 3 3
14 AZ Alkmaar 2 2 0 0 4 6
15 Gvvv 1 1 0 0 2 3
16 De Treffers 1 1 0 0 2 3
17 PSV Eindhoven 2 1 1 0 8 4
18 Almere City 1 1 0 0 2 3
19 TOP Oss 1 1 0 0 2 3
20 Go Ahead Eagles 2 1 1 0 2 4
21 NEC Nijmegen 1 1 0 0 1 3
22 RKC Waalwijk 1 1 0 0 1 3
23 Achilles Veen 2 1 0 1 2 3
24 RKAV Volendam 2 1 0 1 4 3
25 Amsterdam FC 1 1 0 0 1 3
26 Volendam 1 1 0 0 1 3
27 Fortuna Sittard 1 1 0 0 1 3
28 ASWH 2 1 0 1 1 3
29 Genemuiden 1 1 0 0 1 3
30 RKVV DEM 2 1 0 1 1 3
31 VV Hoogeveen 1 1 0 0 1 3
32 ADO Den Haag 1 0 1 0 0 1
33 Den Bosch 1 0 1 0 0 1
34 Ajax 2 1 0 1 0 3
35 Eindhoven 1 0 1 0 0 1
36 HSV Hoek 1 0 1 0 0 1
37 Katwijk 1 0 1 0 0 1
38 HV&CV Quick 2 1 0 1 -1 3
39 Vitesse Arnhem 1 0 1 0 0 1
40 SV Urk 2 1 0 1 -1 3
41 BVV Barendrecht 1 0 1 0 0 1
42 Excelsior Maassluis 1 0 1 0 0 1
43 SBV Excelsior 1 0 1 0 0 1
44 Zsv Sportlust 1 0 1 0 0 1
45 Cambuur 1 0 0 1 -1 0
46 Blauw Geel '38 1 0 1 0 0 1
47 Scheveningen 1 0 1 0 0 1
48 Rijnsburgse Boys 1 0 0 1 -1 0
49 EVV Echt 0 0 0 0 0 0
50 USV Hercules 1 0 1 0 0 1
51 Quick Boys 1 0 0 1 -1 0
52 VV Eemdijk 1 0 0 1 -1 0
53 Emmen 1 0 0 1 -1 0
54 Groene Ster 1 0 0 1 -1 0
55 RKSV Halsteren 1 0 0 1 -1 0
56 Kozakken Boys 0 0 0 0 0 0
57 VV Gemert 1 0 0 1 -1 0
58 IJsselmeervogels 1 0 0 1 -1 0
59 De Graafschap 1 0 0 1 -2 0
60 MVV Maastricht 1 0 0 1 -2 0
61 HHC Hardenberg 1 0 0 1 -2 0
62 Sparta Nijkerk 1 0 0 1 -2 0
63 Groningen 1 0 0 1 -3 0
64 VV Noordwijk 1 0 0 1 -1 0
65 ADO '20 0 0 0 0 0 0
66 OJC Rosmalen 1 0 0 1 -1 0
67 Helmond Sport 1 0 0 1 -3 0
68 NAC Breda 1 0 0 1 -3 0
69 Rohda Raalte 1 0 0 1 -3 0
70 FC Winterswijk 1 0 0 1 -1 0
71 Koninklijke HFC 1 0 0 1 -3 0
72 Excelsior 31 1 0 0 1 -1 0
73 VVV Venlo 1 0 0 1 -3 0
74 DVS 33 1 0 0 1 -1 0
75 Capelle 1 0 0 1 -4 0
76 Dongen 1 0 0 1 -1 0
77 Quick 1920 1 0 0 1 -2 0
78 DOVO 1 0 0 1 -4 0
79 Lisse 1 0 0 1 -5 0
80 Dordrecht 90 1 0 0 1 -7 0
81 VV UNA 1 0 0 1 -4 0
82 VV Kolping Boys 1 0 0 1 -4 0
83 T.E.Combinatie 1 0 0 1 -5 0
84 FC Rijnvogels 1 0 0 1 -7 0
85 OFC Oostzaan 1 0 0 1 -2 0
86 OSS '20 1 0 0 1 -2 0
87 Staphorst 1 0 0 1 -2 0
88 ACV 1 0 0 1 -3 0
89 Harkemase Boys 1 0 0 1 -4 0
90 GVV Unitas 1 0 0 1 -4 0
91 SteDoCo 1 0 0 1 -5 0
92 AFC Ajax Amat. 1 0 0 1 -5 0

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Thông tin Bảng xếp hạng Cúp Hà Lan

Bảng xếp hạng Cúp Hà Lan được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Hà Lan. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.

Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp Hà Lan nhanh chóng và chính xác nhất.
Liên kết:

DỮ LIỆU BÓNG ĐÁ: nhận định bóng đá hôm nay | Kết quả bóng đá | kèo bóng đá hôm nay | Lịch Thi Đấu Bóng Đá | Liverscore | Bảng Xếp Hạng Bóng Đá | Nhận Định Kèo | KQBD | kết quả bóng đá hôm nay | Dự đoán xổ số Đà Nẵng | quay thử xổ số đà nẵng | kết quả vô địch quốc gia hàn quốc