STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
2 | Dinamo Batumi | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
3 | FC Iberia 1999 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
4 | Gagra Tbilisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
5 | Loko.Tbilisi 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
6 | Dila Gori | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
7 | Shukura | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 |
8 | Samtredia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
9 | Gareji Sagarejo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10 | Kolkheti Poti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
11 | FC Telavi | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 |
12 | Samgurali Tskh. | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
13 | FC Spaeri | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
14 | Torpedo Kut. | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
15 | FC Rustavi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
16 | Dinamo-2 Tbilisi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
17 | FC Irao Tbilisi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
18 | Lokomotiv T | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
19 | Meshakhte Tkibuli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- Bảng xếp hạng bóng đá trong ngày
- BXH Giao Hữu CLB
- BXH VĐQG Phần Lan
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH VĐQG Oman
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Paraguay
- BXH VĐQG Peru
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH C1 Châu Âu Nữ
- BXH League One
- BXH Hạng 4 Đức - Bavaria
- BXH Giao Hữu U16
- BXH Giao Hữu U17
Thông tin Bảng xếp hạng Cúp Georgia
Bảng xếp hạng Cúp Georgia được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp Georgia. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Cúp Georgia nhanh chóng và chính xác nhất.