| STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bảng A | |||||||||
| 1 | Uganda | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
| 2 | Eritrea | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 |
| 3 | Somalia | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 |
| 4 | Djibouti | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 4 |
| 5 | Burundi | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | -4 | 0 |
| Bảng B | |||||||||
| 1 | Kenya | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 |
| 2 | Tanzania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
| 3 | Sudan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
| 4 | Zanzibar | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng CAF CECAFA Cup
Bảng xếp hạng CAF CECAFA Cup được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá CAF CECAFA Cup. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải CAF CECAFA Cup nhanh chóng và chính xác nhất.