STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 23 | 16 | 4 | 3 | 36 | 16 | 20 | 52 |
2 | Rockdale Ilinden FC | 23 | 15 | 4 | 4 | 60 | 30 | 30 | 49 |
3 | Spirit FC | 23 | 15 | 4 | 4 | 46 | 23 | 23 | 49 |
4 | APIA Tigers | 23 | 15 | 3 | 5 | 61 | 30 | 31 | 48 |
5 | Blacktown City | 23 | 12 | 3 | 8 | 39 | 40 | -1 | 39 |
6 | Sydney Olympic | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 27 | 11 | 36 |
7 | Sydney United 58 FC | 23 | 10 | 4 | 9 | 31 | 35 | -4 | 34 |
8 | Wollongong Wolves | 23 | 7 | 8 | 8 | 33 | 31 | 2 | 29 |
9 | St George City | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 |
10 | Sydney FC U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 33 | 0 | 28 |
11 | Manly Utd | 23 | 7 | 6 | 10 | 32 | 31 | 1 | 27 |
12 | St George Saints | 23 | 7 | 6 | 10 | 36 | 39 | -3 | 27 |
13 | Sutherland Sharks | 23 | 5 | 5 | 13 | 20 | 39 | -19 | 20 |
14 | WS Wanderers U21 | 22 | 4 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 16 |
15 | Central Coast U21 | 22 | 3 | 5 | 14 | 20 | 48 | -28 | 14 |
16 | Mt Druitt Rangers | 23 | 3 | 5 | 15 | 16 | 49 | -33 | 14 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Aus New South Wales
Bảng xếp hạng Aus New South Wales được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Aus New South Wales. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Aus New South Wales nhanh chóng và chính xác nhất.