STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 16 | 13 | 3 | 0 | 39 | 8 | 31 | 42 |
2 | Olympic Kingsway | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 14 | 24 | 35 |
3 | Perth Glory U21 | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 16 | 22 | 31 |
4 | Perth RedStar | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 27 |
5 | Perth SC | 16 | 6 | 6 | 4 | 31 | 26 | 5 | 24 |
6 | Stirling Macedonia | 16 | 6 | 4 | 6 | 34 | 30 | 4 | 22 |
7 | Western Knights | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 29 | -12 | 17 |
8 | Balcatta Etna | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 31 | -14 | 16 |
9 | Sorrento | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 |
10 | Armadale SC | 15 | 3 | 5 | 7 | 21 | 32 | -11 | 14 |
11 | Fremantle City | 16 | 3 | 3 | 10 | 19 | 38 | -19 | 12 |
12 | Floreat Athena | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
Thông tin Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
Bảng xếp hạng Aus FB West Premier được tổng hợp đầy đủ theo từng vòng, sân nhà, sân khách trên bảng xếp hạng bóng đá Aus FB West Premier. Quý độc giả có thể theo dõi một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH cúp thể thức loại trực tiếp ngay tại website này.
Nhandinh.info cung cấp bảng xếp hạng giải Aus FB West Premier nhanh chóng và chính xác nhất.